balanced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: balanced+ Adjective
- ở trong trạng thái cân bằng, thăng bằng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unbalanced imbalanced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "balanced"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "balanced":
blanket balanced blanched - Những từ có chứa "balanced":
balanced counterbalanced imbalanced unbalanced well-balanced - Những từ có chứa "balanced" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân đối đều đặn nhịp nhàng
Lượt xem: 476