blastoderm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blastoderm
Phát âm : /'blæstoudə:m/
+ danh từ
- (sinh vật học) bì phôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
germinal disc blastodisc germinal area
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blastoderm"
- Những từ có chứa "blastoderm":
blastoderm blastodermatic
Lượt xem: 434