vex
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vex
Phát âm : /veks/
+ ngoại động từ
- làm bực, làm phật ý
- how vexing!
thật là bực quá!
- how vexing!
- (thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)
- vexed by storms
bị bão tố làm nổi sóng
- vexed by storms
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vex"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vex":
vac vas vasa vase vex vice visa vise visé viz more... - Những từ có chứa "vex":
biconvex concavo-convex convex convex lens convex polygon convex polyhedron convex shape convexity convexness convexo-concave more...
Lượt xem: 651