--

blatherskite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blatherskite

Phát âm : /'bləðəskeit/ Cách viết khác : (blatherskite) /'bləðəskait/

+ danh từ

  • (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blatherskite"
Lượt xem: 373