--

bletherskite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bletherskite

Phát âm : /'bləðəskeit/ Cách viết khác : (blatherskite) /'bləðəskait/

+ danh từ

  • (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bletherskite"
Lượt xem: 392