blent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blent
Phát âm : /bli:p/
+ danh từ
- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
+ (bất qui tắc) động từ blended
- trộn lẫn, pha trộn
- hợp nhau (màu sắc)
- these two colours blend well
hai màu này rất hợp nhau
- these two colours blend well
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blent"
Lượt xem: 446