blight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blight
Phát âm : /balit/
+ danh từ
- bệnh tàn rụi (cây cối)
- (động vật học) rệp vừng
- không khì mờ sương
- ảnh hưởng xâu; tai hoạ
+ ngoại động từ
- làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi
- a life blighted by illness
một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn
- a life blighted by illness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blight"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blight":
blast blest blight blighty blighted - Những từ có chứa "blight":
blight blighted blighter blighty coffee blight collar blight unblighted
Lượt xem: 597