--

blighted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blighted

+ Adjective

  • (cây cối) bị bệnh tàn rụi
    • a blighted rose
      một cây hồng bị tàn lụi
  • bị làm cho hỏng, bị chặn sự phát triển
    • blighted urban districts
      những khu đô thị bị phá hủy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blighted"
Lượt xem: 437