blind alley
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blind alley
Phát âm : /'blaind'æli/
+ danh từ
- ngõ cụt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cul de sac dead-end street impasse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blind alley"
Lượt xem: 621