impasse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impasse
Phát âm : /æm'pɑ:s/
+ danh từ
- ngõ cụt
- thế bế tắc, thế không lối thoát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blind alley cul de sac dead-end street deadlock dead end stalemate standstill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impasse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impasse":
impasse impish impose - Những từ có chứa "impasse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bế tắc đường cùng
Lượt xem: 785