blindfolded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blindfolded+ Adjective
- bị bịt mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blindfolded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blindfolded":
blindfold blindfolded
Lượt xem: 571