blindfold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blindfold
Phát âm : /'blaindfould/
+ tính từ & phó từ
- bị bịt mắt
- mù quáng
+ ngoại động từ
- bịt mắt
- làm mù quáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blindfold"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blindfold":
blindfold blindfolded - Những từ có chứa "blindfold":
blindfold blindfolded unblindfold
Lượt xem: 739