--

blindl-man's-buff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blindl-man's-buff

Phát âm : /,blaindmænz'bʌf/

+ danh từ

  • trò chơi bịt mắt bắt dê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blindl-man's-buff"
  • Những từ có chứa "blindl-man's-buff" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nồng nỗng bịt mắt
Lượt xem: 378