blindness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blindness
Phát âm : /'blaindnis/
+ danh từ
- sự đui mù
- sự mù quáng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sightlessness cecity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blindness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blindness":
blandness blindness bluntness - Những từ có chứa "blindness":
blindness colour-blindness day-blindness green-blindness moon-blindness night-blindness purblindness red-blindness snow-blindness
Lượt xem: 347