--

blinking

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blinking

+ Adjective

  • (tiếng lóng) một từ để nhấn mạnh
    • What a blinking nuisance!
      Thật là phiền toái!, Đúng là một điều phiền toái chết tiệt!
  • chớp mắt
    • He stood blinking in the bright sunlight.
      Anh ta đứng chớp chớp mắt dưới ánh nắng chói chang.

+ Noun

  • phản xạ chớp mắt
Từ liên quan
Lượt xem: 465