--

winking

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winking

Phát âm : /'wi ki /

+ danh từ

  • sự nháy (mắt)
  • sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)
  • like winking
    • (thông tục) trong khonh khắc, trong nháy mắt

+ tính từ

  • nhấp nháy, lấp lánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winking"
Lượt xem: 394