blocked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blocked+ Adjective
- bị tắc nghẽn hoàn toàn; bị ùn tắc (giao thông)
- The repaving results in many blocked streets.
Việc trải lại mặt đường nhựa khiến cho nhiều đường phố bị ùn tắc.
- The storm was responsible for many blocked roads and bridges.
Cơn bão đã làm cho nhiều đường phố và cầu bị tắc nghẽn.
- The repaving results in many blocked streets.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plugged out of use(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blocked"
Lượt xem: 495