--

blockade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blockade

Phát âm : /blɔ'keid/

+ danh từ

  • sự phong toả, sự bao vây
    • to raise a blockade
      rút bỏ một phong toả
    • to run the blockade
      tránh thoát vòng vây
    • paper blockade
      sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)
  • sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)

+ ngoại động từ

  • phong toả, bao vây
  • che mất (mắt)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blockade"
Lượt xem: 697