--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blocky
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blocky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blocky
+ Adjective
giống như một khối, một tảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blocky"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"blocky"
:
black
blacky
bleak
bloc
block
blockish
bloke
blouse
blowzy
bulky
more...
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
blocky
:
giống như một khối, một tảng