bleak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bleak
Phát âm : /bli:k/
+ tính từ
- trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
- bleak house
căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
- bleak house
- dãi gió
- a bleak hillside
sườn đồi dãi gió
- a bleak hillside
+ danh từ
- (động vật học) cá mương Âu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bleak"
Lượt xem: 697