blood-and-guts
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-and-guts+ Adjective
- sốt sắng, nhiệt tình, dữ dội, ác liệt, quá khích, bạo lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-and-guts"
- Những từ có chứa "blood-and-guts" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm nhúng máu cành rớm more...
Lượt xem: 869