cành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cành+ noun
- Branch, twig, sprig
- cành cây
a branch of tree
- cành hoa
a sprig of flowers
- cành vàng lá ngọc
royal or aristocratic blood, blue blood, high-born
- cành cây
+ adj
- Surfeited
- ăn no cành
to be surfeited with food, to have eaten more than one's fill
- ăn no cành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cành"
Lượt xem: 536