blood-curdling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-curdling
Phát âm : /'blʌd,kə:dliɳ/
+ tính từ
- làm sợ chết khiếp, khủng khiếp
- blood-curdling sight
cảnh khủng khiếp
- blood-curdling sight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-curdling"
- Những từ có chứa "blood-curdling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm nhúng máu cành rớm more...
Lượt xem: 391