blood-letting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-letting
Phát âm : /'blʌd,letiɳ/
+ danh từ
- (y học) sự trích máu
- (đùa cợt) sự đổ máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-letting"
- Những từ có chứa "blood-letting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm nhúng máu chín cành more...
Lượt xem: 449