blood-poisoning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-poisoning
Phát âm : /'blʌd,pɔizniɳ/
+ danh từ
- sự ngộ độc máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-poisoning"
- Những từ có chứa "blood-poisoning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ngộ độc ác cảm nhúng máu cành more...
Lượt xem: 298