blood-red
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-red
Phát âm : /'blʌd'red/
+ tính từ
- đỏ máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-red"
- Những từ có chứa "blood-red" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm nhúng máu cành rớm more...
Lượt xem: 106