blotted out
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blotted out+ Adjective
- bị làm cho tiêu tan, phá hủy hoàn toàn; bị xóa sạch, tẩy sạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obliterate obliterated
Lượt xem: 607