broaden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broaden
Phát âm : /'brɔ:dn/
+ ngoại động từ
- mở rộng, nới rộng, làm rộng ra
+ nội động từ
- rộng ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diversify branch out widen extend - Từ trái nghĩa:
specialize specialise narrow narrow down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broaden"
Lượt xem: 707