blubbery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blubbery+ Adjective
- phình ra vì béo
- blubbery cheeks
hai má phúng phính
- blubbery cheeks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blubbery"
Lượt xem: 423