blubber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blubber
Phát âm : /'blʌbə/
+ danh từ
- mỡ cá voi
- con sứa
- nước mắt; sự khóc sưng cả mắt
+ động từ
- thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt
+ tính từ
- vều, trề (môi)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blubber"
Lượt xem: 636