--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blue-violet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blue-violet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blue-violet
+ Adjective
màu tím pha xanh, màu tía phớt xanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blue-violet"
Những từ có chứa
"blue-violet"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cẩm
lam
hồ lơ
đột ngột
nếp cẩm
rượu cẩm
hoa tím
tím
thanh vân
ngũ sắc
more...
Lượt xem: 1032
Từ vừa tra
+
blue-violet
:
màu tím pha xanh, màu tía phớt xanh