--

cẩm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩm

+ noun  

  • Police officer
    • sở cẩm
      a police station
  • gạo cẩm, nếp cẩm) Violet sticky rice
    • rượu cẩm
      violet sticky rice alcohol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩm"
Lượt xem: 367