--

bluntly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bluntly

Phát âm : /'blʌntli/

+ phó từ

  • lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bluntly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bluntly"
    blindly bluntly
  • Những từ có chứa "bluntly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bốp chát nói trắng
Lượt xem: 436