--

roundly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roundly

Phát âm : /'raundli/

+ phó từ

  • tròn trặn
  • hoàn hảo, hoàn toàn
    • to accomplish roundly a day
      hoàn thành tốt một nhiệm vụ
  • thẳng, không úp mở
    • I told him roundly that...
      tôi nói thẳng với anh ta rằng...
    • to be roundly abused
      bị chửi thẳng vào mặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roundly"
Lượt xem: 398