boarder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boarder
Phát âm : /'bɔ:də/
+ danh từ
- người ăn cơm tháng
- học sinh nội trú
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách đi tàu (thuỷ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boarder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boarder":
barter boarder border borderer breeder broider brooder - Những từ có chứa "boarder":
boarder day-boarder parlor-boarder parlour-boarder
Lượt xem: 608