--

brooder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brooder

Phát âm : /'bru:də/

+ danh từ

  • gà ấp
  • lò ấp trứng
  • người hay suy nghĩ ủ ê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brooder"
Lượt xem: 462

Từ vừa tra