boastful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boastful
Phát âm : /'boustful/
+ tính từ
- thích khoe khoang, khoác lác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
braggart(a) bragging(a) braggy big cock-a-hoop crowing self-aggrandizing self-aggrandising
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boastful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boastful":
basketful boastful - Những từ có chứa "boastful":
boastful boastfulness
Lượt xem: 625