bomb-sight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bomb-sight
Phát âm : /'bɔmsait/
+ danh từ
- máy ngắm (để) ném bom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bomb-sight"
- Những từ có chứa "bomb-sight" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom bay bom khinh khí bom nguyên tử ló cảnh tượng phong cảnh buồn cảnh quang cảnh more...
Lượt xem: 402