bonze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bonze
Phát âm : /bɔnz/
+ danh từ
- nhà sư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bonze"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bonze":
bang bangy banjo bank banns banzai bench binge bonanza bonce more... - Những từ có chứa "bonze":
bonze bonzer - Những từ có chứa "bonze" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thầy chùa cao tăng sư thầy chân tu sư cụ thiền gia khất sĩ sư bác sư bà sư nữ more...
Lượt xem: 379