bench
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bench
Phát âm : /bentʃ/
+ danh từ
- ghế dài
- park benches
ghế ở công viên
- park benches
- bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)
- ghế ngồi của quan toà; toà án
- to be raised to the bench
được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục
- to be on the bench
làm quan toà; làm giám mục
- the bench and the bar
quan toà và luật sư
- to be raised to the bench
- ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm)
- bishops' bench
ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện Anh)
- bishops' bench
+ danh từ
- cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)
+ ngoại động từ
- trưng bày, triển lãm (chó)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Bench workbench work bench judiciary terrace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bench"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bench":
bang bangy banish banjo bank banns being bench binge bonce more... - Những từ có chứa "bench":
back bench back-bencher bench bench dog church bench cross-bench crossbencher disbench drawing-bench front bench more... - Những từ có chứa "bench" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ghế dài áp
Lượt xem: 936