book-keeper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: book-keeper
Phát âm : /'buk,ki:pə/
+ danh từ
- nhân viên kế toán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "book-keeper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "book-keeper":
book-keeper box-keeper - Những từ có chứa "book-keeper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kế toán viên dâm thư chưởng ấn quyển niên giám phải đúa ga ra cổng quá hạn giữ lại more...
Lượt xem: 417