cổng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cổng+ noun
- Gate; entrance
- người gác cổng
Gate keeper (Rail)
- cổng Nam Thiên Môn - chùa Hương
- người gác cổng
- Barrier; level crossing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổng"
Lượt xem: 397