boot-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boot-shaped+ Adjective
- có hình giống như giày ống, ủng, bốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boot-shaped"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boot-shaped":
boot-shaped boat-shaped - Những từ có chứa "boot-shaped" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân rết hòm hòm ủng giày cao cổ bắp giày ống giày bốt bốt bánh bỏng đuôi gà more...
Lượt xem: 322