bốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốt+ noun
- (như bót) Small post
- bốt gác
a small watching post
- giặc đóng hai bốt trong làng
the enemy set up two small posts in the village
- bốt gác
- Boot
- mang bốt
to wear boots
- đi bốt cao su
to wear rubber boots
- mang bốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốt"
Lượt xem: 506