--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bottle-fed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bottle-fed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bottle-fed
+ Adjective
(trẻ nhỏ) được cho uống sữa bằng bầu sữa (nhân tạo), chai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bottle-fed"
Những từ có chứa
"bottle-fed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nuôi bộ
chai
đóng chai
nậm
bi đông
nuốt giận
nít
bình thủy
muống
nốc
more...
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
bottle-fed
:
(trẻ nhỏ) được cho uống sữa bằng bầu sữa (nhân tạo), chai