--

chai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chai

+ noun  

  • Bottle chai ba a 1/3 liter bottle
    • chai bảy
      a 7/10 liter bottle
  • Callosity, callus, corn (ở chân tay)
    • bàn tay nổi chai
      a hand full of callosities, a callous hand

+ adj  

  • Callous
    • cuốc nhiều quá chai tay
      his hands have become callous from too much hoeing
    • bị mắng nhiều đã chai mặt, không biết xấu hổ là gì nữa
      made callous by much abusing, he is now lost to the sense of shame
  • Compact, hardened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chai"
Lượt xem: 698