bottle-holder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bottle-holder
Phát âm : /'bɔtlðhouldə/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền Anh (trong trận đấu)
- người ủng hộ, người phụ tá
- tay sai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bottle-holder"
Lượt xem: 386