--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bottle-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bottle-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bottle-shaped
+ Adjective
có hình giống cái chai, lọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bottle-shaped"
Những từ có chứa
"bottle-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nuôi bộ
chai
đóng chai
nậm
chân rết
bi đông
nuốt giận
bắp
nít
bình thủy
more...
Lượt xem: 132
Từ vừa tra
+
bottle-shaped
:
có hình giống cái chai, lọ