bowdlerize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowdlerize
Phát âm : /'baudləraiz/ Cách viết khác : (bowdlerize) /'baudləraiz/
+ nội động từ
- lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bowdlerise expurgate castrate shorten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bowdlerize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bowdlerize":
bowdlerise bowdlerize
Lượt xem: 377