shorten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shorten
Phát âm : /'ʃɔ:tn/
+ ngoại động từ
- thu ngắn lại, thu hẹp vào
- mặc quần soóc (cho trẻ em)
- cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)
+ nội động từ
- ngắn lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bowdlerize bowdlerise expurgate castrate abridge foreshorten abbreviate cut contract reduce - Từ trái nghĩa:
lengthen elaborate lucubrate expatiate exposit enlarge flesh out expand expound dilate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shorten"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shorten":
sheraton shorten - Những từ có chứa "shorten":
foreshorten shorten shortening - Những từ có chứa "shorten" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắt ngắn gain giảm thọ bớt
Lượt xem: 602